Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金子与重郎
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
賞与金 しょうよきん
tiền thưởng
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金太郎飴 きんたろうあめ
kẹo hình trụ có khuôn mặt của Kintaro
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm