Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金子原二郎
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
二原子 にげんし
Có hai nguyên tử.
二原子分子 にげんしぶんし
Phân tử có hai nguyên tử.
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met