Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金子善次郎
次善 じぜん
cái tốt thứ nhì
次善策 じぜんさく
lập kế hoạch b; kế hoạch thay thế
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng