Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金子孫二郎
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
孫子 まごこ そんし
con cháu; hậu thế
子孫 しそん
con cháu.
孫太郎虫 まごたろうむし
hellgrammite (larva of dobsonfly species Protohermes grandis)
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
孫息子 まごむすこ
cháu trai.
孫弟子 まごでし
học trò của môn đệ
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)