金尽くで
きむことごとくで「KIM TẪN」
Bằng sức mạnh của đồng tiền

金尽くで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金尽くで
金尽く かねずく かねづく
cố gắng giải quyết mọi thứ bằng tiền
金尽 かねずく
hết tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
力尽くで ちからずくで ちからことごとくで
bởi rõ ràng sức mạnh
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình