Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金巻兼一
一巻 いっかん ひとまき いちまき いちかん
một quyển (sách); một tập (sách)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
第一巻 だいいっかん
tập đầu tiên
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình