Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金巾製織
金巾 かなきん カナキン
vải vàng (vải cotton mỏng, mịn được dệt bằng các sợi xoắn chặt )
製織 せいしょく
sự dệt
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
金製 きんせい
(vật) được làm bằng vàng
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.