Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金折知則
金折 きんおり
tấm cố định góc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
反則金 はんそくきん
tinh tế,Tiền phạt vi phạm
金折り金物 きんおりかなものかなもの
pát góc cạnh
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình