Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金日成総合大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
総合大学 そうごうだいがく
đại học tổng hợp
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
総合科学 そうごうかがく
khoa học tổng hợp
合成化学 ごうせいかがく
hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp
化学合成 かがくごうせい
hóa hợp.