金時豆
きんときまめ「KIM THÌ ĐẬU」
☆ Danh từ
Đậu ván đỏ

金時豆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金時豆
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
豆黄金 まめこがね
bọ cánh cứng Nhật Bản (là một loài bọ cánh cứng, có chiều dài khoảng 15 milimét và rộng 10 milimét, với elytra màu đồng đỏ óng ánh còn đầu và ngực có màu xanh lá cây)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金時 きんとき
búp bê hình Kintaro (một anh hùng dân gian trong văn học dân gian Nhật Bản - một đứa trẻ có sức mạnh siêu phàm)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình