Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金槌 かなづち カナヅチ
búa
才槌頭 さいづちあたま
đầu dồ ra phía trước (hoặc sau)
金頭 かながしら カナガシラ
cá đầu vàng vây đỏ (một loài cá thuộc họ gurnard)
頭金 あたまきん
tiền đặt cọc; số tiền trả trước (khi mua hàng trả góp)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
槌 つち
búa.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm