Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カレー粉 カレーこ
bột cà ri
カレー/シチュー カレー/シチュー
Cà ri / súp
カレー皿 カレーさら
đĩa hủ (loại đĩa có độ sâu lớn hơn so với đĩa thông thường, thích hợp để phục vụ các món có nước sốt, canh, hoặc món hấp)
カレー
cà ri
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
咖哩 カレー