Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金白一
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
白金 はっきん
bạch kim.
一白 いっぱく
first of nine traditional astrological signs (corresponding to Mercury and north)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình