Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
金箱 かねばこ
hộp đựng tiền; nguồn thu nhập
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
献金箱 けんきんばこ
đóng góp hoặc sự tặng đánh bốc
貯金箱 ちょきんばこ
hộp tiết kiệm.
募金箱 ぼきんばこ
tập hợp đánh bốc