Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金糸 きんし
vàng sợi; sợi chỉ màu vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金糸梅 きんしばい キンシバイ
mận chỉ vàng
金糸雀 きんしじゃく カナリア カナリヤ カナリー
chim bạch yến
沐猴 もっこう
con khỉ
猿猴 えんこう
monkey (esp. a gibbon)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm