Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金素月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月金 げつきん つききん
ngày thứ hai và ngày thứ sáu trong tuần
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
月水金 げっすいきん つきみずかね
Thứ 2,thứ 4, thứ 6
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình