金網
かなあみ「KIM VÕNG」
☆ Danh từ
Lưới thép
金網
を
張
る
Căng lưới thép
防護金網
Lưới thép bảo vệ
拡張金網
Lưới thép mở rộng
Lưới thép/chân ba

金網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金網
金網フェンス かなあみフェンス
lưới B40
金網/三脚 かなあみ/さんきゃく
đèn đốt thí nghiệm
石綿金網 いしわたかなあみ
asbestos coated wire mesh (was used in schools as test equipment)
金網付台車 かなあみつきだいしゃ
xe đẩy có lưới thép
バーナー/アルコールランプ/金網/三脚 バーナー/アルコールランプ/かなあみ/さんきゃく
hệ thống làm lạnh
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm