Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花金 はなきん ハナきん はなキン
ngày thứ 6 vui vẻ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)
金盞花 きんせんか
cúc tâm tư hay còn gọi cúc kim tiền
金鳳花 きんぽうげ キンポウゲ
cây mao lương hoa vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm