Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金花湯
湯花 ゆばな
những nóng - mùa xuân (mà) khoáng vật đặt (giống với những hoa)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
湯の花 ゆのはな
khoáng chất lắng ở trong suối nước nóng
花金 はなきん ハナきん はなキン
ngày thứ 6 vui vẻ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)
金盞花 きんせんか
cúc tâm tư hay còn gọi cúc kim tiền