Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥絵 どろえ でいえ
distemper painting
銀泥 ぎんどろ ギンドロ ぎんでい
mạ bạc
金泥 きんでい こんでい
bột phấn thoa mặt bằng vàng; thuốc vẽ màu vàng
泥絵の具 どろえのぐ
màu keo
金銀 きんぎん
vàng bạc.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金蒔絵 きんまきえ きむまきえ
vàng sơn