Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金銀複本位制
複本位制 ふくほんいせい
bản vị kép
銀本位制 ぎんほんいせい
hệ thống tiền tệ chính thức bằng bạc
金本位制 きんほんいせい
bản vị vàng bạc.
複本位 ふくほんい
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
金本位制度 きんほんいせいど
chế độ bản vị vàng (gold standard)
銀本位 ぎんほんい
bản vị bạc
金地金本位制度 きんじきんほんいせいど きんじがねほんいせいど
tiêu chuẩn nén vàng
金本位 きんほんい かねほんい
tiêu chuẩn vàng