金銀財宝
きんぎんざいほう「KIM NGÂN TÀI BẢO」
Kho báu
金銀財宝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金銀財宝
財宝 ざいほう
kho báu
銀宝 ぎんぽ ギンポ
Pholidae (một họ cá trong bộ Perciformes)
蛇銀宝 へびぎんぽ ヘビギンポ
Enneapterygius etheostomus (một loài cá ba lông blenny trong chi Enneapterygius)
金銀 きんぎん
vàng bạc.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金宝樹 きんぽうじゅ キンポウジュ
cọ chai màu đỏ thẫm, Callistemon citrinus
きんメダル 金メダル
huy chương vàng