金鮒
きんぶな キンブナ「KIM」
☆ Danh từ
Carassius buergeri (loài cá thuộc chi Cá giếc, họ Cá chép)

金鮒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金鮒
鮒 ふな
cá giếc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
鮒侍 ふなざむらい
samurai hèn nhát, vô tích sự từ nông thôn
銀鮒 ぎんぶな ギンブナ
cá diếc, cá chép bạc, cá diếc bạc Nhật Bản (Carassius langsdorfii)
轍鮒 てっぷ
(nghĩa đen) đối với một con cá diếc có nguy cơ bị khô cạn trong vết xe trên đường, một ít nước bây giờ quan trọng hơn rất nhiều nước vào ngày mai
寒鮒 かんぶな かんふな
giống cá chép bị bắt trong giữa mùa đông
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm