針葉樹林
しんようじゅりん「CHÂM DIỆP THỤ LÂM」
☆ Danh từ
Rừng lá kim.

針葉樹林 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 針葉樹林
針葉樹 しんようじゅ
loài tùng bách.
針葉樹類 しんよーじゅるい
ngành thông
硬葉樹林 こうようじゅりん
sclerophyll forest, sclerophyllous forest, hardwood forest
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng
照葉樹林 しょうようじゅりん
rừng xanh tươi mãi (bóng loáng - rậm lá)
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
照葉樹林文化 しょうようじゅりんぶんか
Văn hóa rừng thường xanh (lý thuyết)
樹葉 じゅよう
lá cây