Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釣魚台国賓館
迎賓館 げいひんかん
nơi đón tiếp khách quý nước ngoài
国賓 こくひん
khách mời của quốc gia
釣魚 ちょうぎょ
sự câu cá; việc câu cá.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
魚釣り さかなつり うおつり いおつり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
政府迎賓館 せいふげいひんかん
nhà khách chính phủ.
釣り台 つりだい
ván đứng câu.
国賓待遇 こくひんたいぐう
Tiếp đãi khách cấp quốc gia.