鈎
かぎ「CÂU」
☆ Danh từ
Móc; dấu trích dẫn; dấu nháy kép
鈎頭虫
Bọ đầu gai
魚鈎
Lưỡi câu cá .
Móc

鈎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鈎
鈎虫 こうちゅう かぎちゅう
giun móc
毛鈎 けばり
Một trong những chiếc kim câu cá. Kim mồi giả (Gijibari) trông giống như thức ăn bằng cách quấn cánh chim xung quanh kim
手鈎 てかぎ
cái móc
手鈎(てかぎ)/ノンコ てかぎ(てかぎ)/ノンコ
Cái kẹp tay / cái kẹp không