Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鈴薯 ばれいしょ
khoai tây.
馬鈴薯澱粉 ばれいしょでんぷん
tinh bột khoai tây
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
鈴 すず りん れい
cái chuông
鈴
dây chuông
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng