Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馬鈴薯 ばれいしょ
khoai tây.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鈴薯澱粉 ばれいしょでんぷん
tinh bột khoai tây
鈴
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
桜 さくら サクラ
Anh đào
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột