Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天眼 てんげん てんがん
thiên nhãn; sự sáng suốt
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
天眼鏡 てんがんきょう
kính phóng đại.
天眼通 てんげんつう てんがんつう
sự sáng suốt
眼梶木 めかじき メカジキ
cá kiếm
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.