Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郁郁 いくいく
hưng thịng
郁郁たる いくいくたる
thơm
インドよう インド洋
Ấn độ dương
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.