てっきんこんたりーと
鉄筋コンタリート
Xi măng cốt sắt.

鉄筋コンタリート được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 鉄筋コンタリート
てっきんこんたりーと
鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
鉄筋コンタリート
てっきんこんたりーと
xi măng cốt sắt.
Các từ liên quan tới 鉄筋コンタリート
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
鉄筋 てっきん
cốt thép chịu lực (bê tông)
鉄筋ベンダー/鉄筋カッター てっきんベンダー/てっきんカッター
Máy uốn sắt/máy cắt sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄筋ベンダー てっきんベンダー
máy uốn thép
鉄筋コンクリート てっきんコンクリート
bê tông cốt thép
鉄筋カッター てっきんカッター
Máy cắt sắt
鉄筋/コンクリートカッター てっきん/コンクリートカッター
Máy cắt sắt bê tông.