鉄道
てつどう「THIẾT ĐẠO」
Đường ray tàu lửa
Đường sắt
鉄道便
で
Bằng đường sắt .
鉄道
の
線路
を
歩
くのは
危険
だ。
Đi bộ trên đường sắt rất nguy hiểm.
鉄道公安
An ninh đường sắt
☆ Danh từ
Đường ray
その
国初
の
鉄道
Đường ray đầu tiên của nước đó
カナダ国有鉄道
Đường ray quốc gia Canada
AとB
間
を
結
ぶ
鉄道
Đường xe lửa nối giữa 2 khu vực A và B
Đường sắt; đường xe lửa
AとB
間
を
結
ぶ
鉄道
Đường xe lửa nối giữa 2 khu vực A và B
〜から
放射状
に
延
びる
鉄道
Đường xe lửa đi từ
Đường xe hỏa

Từ đồng nghĩa của 鉄道
noun