鉄鉱
てっこう「THIẾT KHOÁNG」
☆ Danh từ
Quặng sắt
米国鉄鉱輸入協会
Hiệp Hội nhập khẩu thép của Mỹ .

Từ đồng nghĩa của 鉄鉱
noun
鉄鉱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄鉱
鱗鉄鉱 りんてっこう
lepidocrocite (còn được gọi là esmeraldite hoặc hydrohematite, là một khoáng chất oxit-hydroxit sắt)
藍鉄鉱 らんてっこう
vivianite (là một khoáng chất phốt phát sắt ngậm nước được tìm thấy trong một số môi trường địa chất)
磁鉄鉱 じてっこう
mỏ ma nhê.
菱鉄鉱 りょうてっこう
quặng sắt xiđerit
白鉄鉱 はくてっこう しろてっこう
khoáng chất maccazit
赤鉄鉱 せきてっこう あかてっこう
(khoáng chất) hematit
鉄鉱石 てっこうせき
quặng sắt
クロム鉄鉱 クロムてっこう
chromite (một khoáng vật oxide của sắt(II) cromit FeCr₂O₄ thuộc nhóm spinel)