鉄鋼
てっこう「THIẾT CƯƠNG」
Gang thép
☆ Danh từ
Sắt thép
輸入鉄鋼
に
重
い
関税
を
課
すことを
提案
した
Họ đã dự định đánh thuế nặng vào sản phẩm thép nhập khẩu
鉄鋼
および
類似産業協会
Hiệp hội công nghiệp sắt thép và những ngành có liên quan (Anh)
Thép.
鉄鋼
および
類似産業協会
Hiệp hội công nghiệp sắt thép và những ngành có liên quan (Anh)
鉄鋼
は
基幹産業
である。
Sắt thép là nghành công nghiệp chủ chốt
鉄鋼生産
は2
年連続
して
最高
を
記録
した。
Sản lượng thép lập kỷ lục trong hai năm liên tiếp.

Từ đồng nghĩa của 鉄鋼
noun