Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
洞穴 どうけつ ほらあな
hang động
鉈 なた
dao bổ củi
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn
鉈豆
đậu thanh gươm
エビ鉈 エビなた
dao lóc tôm