Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉛フリーはんだ
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
フリーUNIX フリーUNIX
UNIX miễn phí
フリー・ソフトウェア フリー・ソフトウェア
phần mềm miễn phí
フリーETF フリーETF
dịch vụ miễn phí giao dịch cho các etf cụ thể (quỹ giao dịch trao đổi) do công ty chỉ định
フリーBSD フリーBSD
một hệ điều hành kiểu unix được phát triển từ unix theo nhánh phát triển của bsd dựa trên 386bsd và 4.4bsd
ジャンパ・フリー ジャンパ・フリー
không có jumper
DRMフリー DRMフリー
không bao gồm bất kì biện pháp bảo vệ kỹ thuật số nào
không mất tiền; được miễn phí