鉤頭虫門
はりあたまむしもん「CÂU ĐẦU TRÙNG MÔN」
Giun đầu móc
鉤頭虫門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉤頭虫門
鉤頭虫 こうとうちゅう
giun đầu gai
鉤頭虫類 こうとうちゅうるい
ngành Giun đầu gai
鉤頭動物門 こうとうどうぶつもん
ngành Giun đầu gai
鉤虫 かぎむし カギムシ こうちゅう
giun móc
ズビニ鉤虫 ズビニこうちゅう ズビニコウチュウ
giun móc Ancylostoma duodenale
鉤虫症 こうちゅうしょう
bệnh nhiễm giun móc
アメリカ鉤虫 アメリカこうちゅう
giun móc tân thế giới
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).