Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
銀時計 ぎんどけい
mạ bạc đồng hồ
銀側 ぎんがわ
mạ bạc trường hợp
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
時計の針 とけいのはり
kim đồng hồ.
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.