Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀岩塩
岩塩 がんえん いわしお
muối mỏ; muối khoáng
銀塩 ぎんえん
bạc clorua (dùng làm chất cảm quang cho phim đen trắng)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
カリ岩塩 カリがんえん
sylvite (kali chloride ở dạng khoáng vật tự nhiên)
塩化銀 えんかぎん
bạc clorua
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.