Các từ liên quan tới 銀河ヒッチハイク・ガイド
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
sự bắt xe; sự đi nhờ xe; sự vẫy xe đi nhờ.
銀河 ぎんが
thiên hà
モンスター銀河 モンスターぎんが
quái vật thiên hà
コンパクト銀河 コンパクトぎんが
thiên hà gọn
スターバースト銀河 スターバーストぎんが
một thiên hà đang trải qua tốc độ hình thành sao rất nhanh
銀河団 ぎんがだん
cụm thiên hà, quần tụ thiên hà
銀河群 ぎんがぐん
nhóm các thiên hà