Các từ liên quan tới 銀河戦国群雄伝ライ
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
銀河群 ぎんがぐん
nhóm các thiên hà
戦国七雄 せんごくしちゆう
Seven Warring States (Chinese history), Seven Kingdoms
群雄 ぐんゆう
quần hùng, những người anh hùng tranh quyền lực với nhau
銀河 ぎんが
thiên hà
ライ症候群 ライしょうこうぐん
hội chứng Reye
セイファート銀河 セイファートぎんが
Thiên hà Seyfert (là một trong hai nhóm thiên hà hoạt động lớn nhất, cùng với các quasar. Chúng có nhân giống quasar với độ sáng bề mặt rất cao, thể hiện qua một quang phổ có những đường phát xạ của trạng thái ion hóa cao và mạnh, nhưng không giống quasar, thiên hà chủ của chúng có thể được xác định rõ ràng)
銀河団 ぎんがだん
cụm thiên hà, quần tụ thiên hà