銀鉱
ぎんこう「NGÂN KHOÁNG」
Mỏ bạc
Mỏ vàng.

銀鉱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀鉱
角銀鉱 かくがんこう
Chlorargyrit (dạng khoáng vật của bạc chloride)
紅銀鉱 こうぎんこう
quặng bạc đỏ
輝銀鉱 きぎんこう
Argentite ( một khoáng chất bạc sunfua)
濃紅銀鉱 のうこうぎんこう
pyrargyrite (là một khoáng chất sulfosalt bao gồm bạc sulfantimonite, Ag₃SbS₃)
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ