Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
鮭 さけ しゃけ サケ
cá hồi.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
燻鮭 いぶしざけ
cá hồi xông khói
鮭漁 さけりょう
sự câu cá hồi.
白鮭 しろざけ シロザケ
cá hồi chó
乾鮭 からざけ
cá hồi khô