Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銅管用継手(キャップ)
どうかんようつぎて(キャップ)
đầu nối ống đồng (nắp đầu)
銅管用継手 どうかんようつぎて
mối nối ống đồng
銅管用継手(ガスケット) どうかんようつぎて(ガスケット)
mối nối ống đồng (miếng đệm)
銅管用継手(ユニオンストレート) どうかんようつぎて(ユニオンストレート)
đầu nối ống đồng (ống thẳng ren)
銅管用継手(ソケット) どうかんようつぎて(ソケット)
đầu nối ống đồng (ổ cắm)
銅管用継手(フレアーナット) どうかんようつぎて(フレアーナット)
đầu nối ống đồng (ốc loe)
銅管用継手(ブッシング) どうかんようつぎて(ブッシング)
đầu nối ống đồng (ống lót)
銅管用継手(コネクター) どうかんようつぎて(コネクター)
đầu nối ống đồng (kết nối)
銅管用継手(エルボ) どうかんようつぎて(エルボ)
khớp nối ống đồng (khuỷu nối)
Đăng nhập để xem giải thích