鋼管用くい込み継手
こうかんようくいこみつぎて
☆ Danh từ
Khớp nối chèn cho ống sắt
鋼管用くい込み継手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋼管用くい込み継手
くい込み管継手 くいこみかんつぎて
khớp nối ống lồng
ステンレス管用くい込み継手 ステンレスかんようくいこみつぎて
khớp nối chèn cho ống thép không rỉ
ステンレス鋼管用メカニカル継手 ステンレスこうかんようメカニカルつぎて
đầu nối cơ khí cho ống thép không gỉ
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
ステンレス鋼管用メカニカル継手(ユニオンストレート) ステンレスこうかんようメカニカルつぎて(ユニオンストレート)
đầu nối cơ khí (đầu nối liền) cho ống thép không gỉ (ống thẳng)
ステンレス鋼管用メカニカル継手(チーズ) ステンレスこうかんようメカニカルつぎて(チーズ)
khớp cơ khí (loại chữ T) dùng cho ống thép không gỉ
ステンレス鋼管用メカニカル継手(ブッシング) ステンレスこうかんようメカニカルつぎて(ブッシング)
khớp nối cơ khí (ống lót) dùng cho ống thép không gỉ
ステンレス鋼管用メカニカル継手(レデューサ) ステンレスこうかんようメカニカルつぎて(レデューサ)
khớp cơ khí (côn thu) cho ống thép không gỉ