Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋼板 こうはん こうばん こう はん
tấm thép; lá thép; thép.
ステンレス縞板 ステンレスしまいた
tấm inox gân
tấm inox có vân trống trượt
鉄縞板 てつしまいた
sắt gân
チタン縞板 チタンしまいた
tấm titan gân
アルミ縞板 アルミしまいた
tấm nhôm có vân trống trượt
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
板鉄鋼 はんてっこう
thép tấm.