Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錐体骨 すいたいこつ
xương đá
円錐体 えんすいたい
hình nón
錐体路 すいたいろ
bó tháp, đường dẫn truyền thần kinh tháp
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
錐体外路 すいたいがいろ
đường ngoại tháp
錐体細胞 すいたいさいぼう
tế bào hình nón
錐体視細胞 すいたいしさいぼう
tế bào thụ cảm hình chóp
杆体-錐体相互作用 かんたい-すいたいそーごさよー
tương tác tế bào que và tế bào hình nón