錐体静脈洞試料採取
すいたいじょーみゃくどーしりょーさいしゅ
Lấy mẫu xoang hình chóp
錐体静脈洞試料採取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錐体静脈洞試料採取
静脈洞 じょうみゃくどう
xoang tĩnh mạch
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
静脈 じょうみゃく
tĩnh mạch.
硬膜静脈洞 こーまくじょーみゃくどー
xoang tĩnh mạch màng cứng
冠状静脈洞 かんじょーじょーみゃくどー
xoang mạch vành
海綿静脈洞 かいめんじょうみゃくどう
xoang hang
頸静脈小体 くびじょうみゃくこてい
khối u glomus jugulare