錬成
れんせい「LUYỆN THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự huấn luyện; sự đào tạo
錬成道場
Trường huấn luyện .

Từ đồng nghĩa của 錬成
noun
Bảng chia động từ của 錬成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 錬成する/れんせいする |
Quá khứ (た) | 錬成した |
Phủ định (未然) | 錬成しない |
Lịch sự (丁寧) | 錬成します |
te (て) | 錬成して |
Khả năng (可能) | 錬成できる |
Thụ động (受身) | 錬成される |
Sai khiến (使役) | 錬成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 錬成すられる |
Điều kiện (条件) | 錬成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 錬成しろ |
Ý chí (意向) | 錬成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 錬成するな |
錬成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錬成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
熱錬 ねつれん
nhiệt luyện.
(1) kiểm tra; cuộc xử án; thử thách;(2) thử thách; nỗi khổ cực
洗錬 あらいね
sự tinh luyện; đánh bóng
錬鉄 れんてつ
làm việc bằng sắt
鍛錬 たんれん
sự rèn luyện
修錬 しゅうれん
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành