錬磨
れんま「LUYỆN MA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Huấn luyện; thực hành; sự trồng trọt

Bảng chia động từ của 錬磨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 錬磨する/れんまする |
Quá khứ (た) | 錬磨した |
Phủ định (未然) | 錬磨しない |
Lịch sự (丁寧) | 錬磨します |
te (て) | 錬磨して |
Khả năng (可能) | 錬磨できる |
Thụ động (受身) | 錬磨される |
Sai khiến (使役) | 錬磨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 錬磨すられる |
Điều kiện (条件) | 錬磨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 錬磨しろ |
Ý chí (意向) | 錬磨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 錬磨するな |
錬磨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錬磨
百戦錬磨 ひゃくせんれんま
được giáo dục bởi nghịch cảnh trong nhiều trận đánh; người kỳ cựu
熱錬 ねつれん
nhiệt luyện.
(1) kiểm tra; cuộc xử án; thử thách;(2) thử thách; nỗi khổ cực
洗錬 あらいね
sự tinh luyện; đánh bóng
錬鉄 れんてつ
làm việc bằng sắt
鍛錬 たんれん
sự rèn luyện
修錬 しゅうれん
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
精錬 せいれん
tinh luyện.