Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鍔鳴浪人
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
鍔 つば
thanh gươm bảo vệ; đổ đầy
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo
浪人生 ろうにんせい
sinh viên thất bại trong cuộc thi tuyển đầu vào
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.
流浪人 るろうにん
lãng khách
素浪人 すろうにん もとろうにん
samurai không có chủ; võ sĩ lang thang
アラブじん アラブ人
người Ả-rập